Từ "chất khí" trong tiếng Việt có nghĩa là một dạng của chất, trong đó chất đó ở trạng thái không có hình dạng và thể tích cố định. Chất khí có thể lan tỏa ra và chiếm toàn bộ không gian của vật chứa mà nó nằm trong đó. Đặc điểm nổi bật của chất khí là nó có thể thay đổi hình dạng và thể tích tùy thuộc vào điều kiện và không gian mà nó chiếm giữ.
Giải thích chi tiết:
Chất khí là một trong ba trạng thái cơ bản của vật chất, bên cạnh chất rắn và chất lỏng.
Một số ví dụ về chất khí bao gồm: không khí (gồm oxy, nitơ, carbon dioxide), hơi nước, khí carbonic, khí metan, v.v.
Chất khí không có hình dạng cố định và có thể nén lại hoặc mở rộng ra tùy theo áp suất và nhiệt độ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Không khí là chất khí cần thiết cho sự sống."
Câu nâng cao: "Khi nhiệt độ tăng, chất khí trong bình chứa sẽ nở ra và áp suất bên trong tăng lên."
Phân biệt biến thể và từ liên quan:
Chất lỏng: Trạng thái mà các phân tử gần nhau hơn và có hình dạng cố định nhưng không có thể tích cố định.
Chất rắn: Trạng thái mà các phân tử nằm gần nhau và có cả hình dạng và thể tích cố định.
Khí: Có thể coi là từ đồng nghĩa với "chất khí" trong một số ngữ cảnh, nhưng "chất khí" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Khí: Thường dùng để chỉ các chất khí tự nhiên như khí oxy, khí carbon.
Hơi: Có thể hiểu là trạng thái khí của một chất lỏng (ví dụ: hơi nước).
Bụi khí: Đề cập đến các hạt nhỏ trong không khí, nhưng không hoàn toàn giống với chất khí.